Có 2 kết quả:
临场感 lín chǎng gǎn ㄌㄧㄣˊ ㄔㄤˇ ㄍㄢˇ • 臨場感 lín chǎng gǎn ㄌㄧㄣˊ ㄔㄤˇ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the feeling of actually being there
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the feeling of actually being there
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0