Có 2 kết quả:

临场感 lín chǎng gǎn ㄌㄧㄣˊ ㄔㄤˇ ㄍㄢˇ臨場感 lín chǎng gǎn ㄌㄧㄣˊ ㄔㄤˇ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the feeling of actually being there

Từ điển Trung-Anh

the feeling of actually being there